Có 4 kết quả:
实质 shí zhì ㄕˊ ㄓˋ • 實質 shí zhì ㄕˊ ㄓˋ • 石質 shí zhì ㄕˊ ㄓˋ • 石质 shí zhì ㄕˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thực chất, bản chất
Từ điển Trung-Anh
(1) substance
(2) essence
(2) essence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thực chất, bản chất
Từ điển Trung-Anh
(1) substance
(2) essence
(2) essence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stony
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stony
Bình luận 0